inculcate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈkəl.ˌkeɪt/
Ngoại động từ
sửainculcate ngoại động từ /ɪn.ˈkəl.ˌkeɪt/
- (Thường + on, upon, in) ghi nhớ, khắc sâu, in sâu (vào tâm trí).
- to inculcate ideas in one's mind — khắc sâu những tư tưởng vào tâm trí
Chia động từ
sửainculcate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "inculcate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)