incubate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪŋ.kjə.ˌbeɪt/
Ngoại động từ
sửaincubate ngoại động từ /ˈɪŋ.kjə.ˌbeɪt/
Chia động từ
sửaincubate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaincubate nội động từ /ˈɪŋ.kjə.ˌbeɪt/
- Ấp trứng.
Chia động từ
sửaincubate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "incubate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)