Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/

Ngoại động từ sửa

incriminate ngoại động từ /ɪn.ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/

  1. Buộc tội cho; đổ tội cho, đổ trách nhiệm cho.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa