assuré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.sy.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | assuré /a.sy.ʁe/ |
assurés /a.sy.ʁe/ |
Giống cái | assurée /a.sy.ʁe/ |
assurées /a.sy.ʁe/ |
assuré /a.sy.ʁe/
- Vững chắc, tự tin.
- Un air assuré — bộ điệu tự tin
- Bảo đảm.
- Succès assuré — thắng lợi bảo đảm
- (Văn học) Chắc, chắc chắn.
- Tenez pour assuré qu’il viendra — anh có thể chắc là nó sẽ đến
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | assurée /a.sy.ʁe/ |
assurés /a.sy.ʁe/ |
Số nhiều | assurée /a.sy.ʁe/ |
assurés /a.sy.ʁe/ |
assuré /a.sy.ʁe/
Tham khảo
sửa- "assuré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)