Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.sy.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực assuré
/a.sy.ʁe/
assurés
/a.sy.ʁe/
Giống cái assurée
/a.sy.ʁe/
assurées
/a.sy.ʁe/

assuré /a.sy.ʁe/

  1. Vững chắc, tự tin.
    Un air assuré — bộ điệu tự tin
  2. Bảo đảm.
    Succès assuré — thắng lợi bảo đảm
  3. (Văn học) Chắc, chắc chắn.
    Tenez pour assuré qu’il viendra — anh có thể chắc là nó sẽ đến

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít assurée
/a.sy.ʁe/
assurés
/a.sy.ʁe/
Số nhiều assurée
/a.sy.ʁe/
assurés
/a.sy.ʁe/

assuré /a.sy.ʁe/

  1. Người được bảo hiểm.

Tham khảo

sửa