Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.si.de/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực décidé
/de.si.de/
décidés
/de.si.de/
Giống cái décidée
/de.si.de/
décidées
/de.si.de/

décidé /de.si.de/

  1. Đã quyết định, đã định.
    C’est une affaire décidée — đó là một việc đã định rồi
  2. Cương quyết, cả quyết.
    Caractère décidé — tính cả quyết
    Air décidé — vẻ cương quyết

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa