Tiếng Anh sửa

Động từ sửa

improvised

  1. Quá khứphân từ quá khứ của improvise

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

improvised

  1. Ứng khẩu.
  2. Làm ứng biến, làm ngay được.

Tham khảo sửa