Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪm.ˈprɪ.zᵊn/

Ngoại động từ sửa

imprison ngoại động từ /ɪm.ˈprɪ.zᵊn/

  1. Bỏ tù, tống giam, giam cầm.
  2. (Nghĩa bóng) Giam hãm, o bế.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa