imprison
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɪm.ˈprɪ.zᵊn/
Ngoại động từ sửa
imprison ngoại động từ /ɪm.ˈprɪ.zᵊn/
Chia động từ sửa
imprison
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "imprison", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)