Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
o bế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɔ
˧˧
ɓe
˧˥
ɔ
˧˥
ɓḛ
˩˧
ɔ
˧˧
ɓe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɔ
˧˥
ɓe
˩˩
ɔ
˧˥˧
ɓḛ
˩˧
Động từ
sửa
o bế
Nâng niu
chiều chuộng
.
O bế
vợ trẻ.
Được cấp trên
o bế
.
Tham khảo
sửa
"
o bế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)