impression
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪm.ˈprɛ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ɪm.ˈprɛ.ʃən] |
Danh từ
sửaimpression (số nhiều impressions)
- Ấn tượng.
- to make a strong impression on someone — gây một ấn tượng mạnh mẽ đối với ai
- Cảm giác; cảm tưởng.
- to be under the impression that... — có cảm tưởng rằng...
- Sự đóng, sự in (dấu, vết).
- Dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn.
- the impression of a seal on wax — vết con dấu đóng trên sáp
- (In ấn) Sự in; bản in; số lượng in.
- ( Mỹ) Thuật nhại các nhân vật nổi tiếng (trên sân khấu...).
- (Thương mại?) Lần hiển thị (quảng cáo), lần truy cập (trang Web).
Tham khảo
sửa- "impression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pʁe.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
impression /ɛ̃.pʁe.sjɔ̃/ |
impressions /ɛ̃.pʁe.sjɔ̃/ |
impression gc /ɛ̃.pʁe.sjɔ̃/
- Ấn tượng.
- Faire bonne impression — gây ấn tượng tốt
- Cảm giác; cảm tưởng.
- Impression de froid — cảm giác lạnh
- Impressions de voyage — cảm tưởng du lịch
- Sự in; lần in.
- Impression des étoffes — sự in vải
- L’impression d’un livre — sự in một cuốn sách
- La dernière impression d’un livre — lần in cuối của một cuốn sách
- Impression bi -directionnelle — kỹ thuật in hai chiều
- Impression aux cadres/impression à tamis — sự in lưới
- Impression des cotonnades — sự in vải
- Impression en creux — sự in bản khắc
- Impression du cuir — sự in dập trên da
- Impression directe — sự in trực tiếp
- Impression sans doublier — sự in không có lót
- Impression électrostatique — kỹ thuật in tĩnh điện
- Impression d’enlevage — kỹ thuật in tẩy màu nền
- Impression à la machine — sự in bằng máy
- Impression à la main — sự in bằng tay
- Impression à plat — sự in phẳng
- Impression polychrome — sự in nhiều màu
- Impression recto et verso — sự in cả hai mặt
- Impression en relief — sự in nổi
- Impression en report — sự in sang hình
- Impression sérigraphique — sự in đồ hình
- Impression typographique — sự in tipo
- Impression à vaporisage — sự in hấp (vải màu hoa trắng)
- (Hội họa?) Lớp màu nền.
- (Cũ) Dấu.
- Impression des pas — dấu bước chân
- (Cũ) Ảnh hưởng.
Tham khảo
sửa- "impression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)