impertinency
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ənt.si/
Danh từ
sửaimpertinency /.ənt.si/
- Sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược.
- Hành động xấc láo, câu nói xấc láo.
- Người xấc láo.
- Sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc.
- Sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp.
- Sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào.
Tham khảo
sửa- "impertinency", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)