Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ənt.si/

Danh từ

sửa

impertinency /.ənt.si/

  1. Sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược.
  2. Hành động xấc láo, câu nói xấc láo.
  3. Người xấc láo.
  4. Sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc.
  5. Sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp.
  6. Sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào.

Tham khảo

sửa