hypothesize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɑɪ.ˈpɑː.θə.ˌsɑɪz/
Nội động từ
sửahypothesize nội động từ /hɑɪ.ˈpɑː.θə.ˌsɑɪz/
- Đưa ra một giả thuyết.
Ngoại động từ
sửahypothesize ngoại động từ /hɑɪ.ˈpɑː.θə.ˌsɑɪz/
- Giả thuyết rằng, cho rằng.
Chia động từ
sửahypothesize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hypothesize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)