Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhʊd.ˌwɪŋk/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

hoodwink ngoại động từ /ˈhʊd.ˌwɪŋk/

  1. Lừa đối, lừa bịp.
  2. Bịt mắt, băng mắt lại.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa