Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɔr.diɳ/

Động từ sửa

hoarding

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "hoard" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

hoarding /ˈhɔr.diɳ/

  1. sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm.

Danh từ sửa

hoarding /ˈhɔr.diɳ/

  1. Hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa).
  2. Panô để quảng cáo.

Tham khảo sửa