hoarding
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɔr.diɳ/
Động từ
sửahoarding
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "hoard" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửahoard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hoard | |||||
Phân từ hiện tại | hoarding | |||||
Phân từ quá khứ | hoarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoard | hoard hoặc hoardest¹ | hoards hoặc hoardeth¹ | hoard | hoard | hoard |
Quá khứ | hoarded | hoarded hoặc hoardedst¹ | hoarded | hoarded | hoarded | hoarded |
Tương lai | will/shall² hoard | will/shall hoard hoặc wilt/shalt¹ hoard | will/shall hoard | will/shall hoard | will/shall hoard | will/shall hoard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hoard | hoard hoặc hoardest¹ | hoard | hoard | hoard | hoard |
Quá khứ | hoarded | hoarded | hoarded | hoarded | hoarded | hoarded |
Tương lai | were to hoard hoặc should hoard | were to hoard hoặc should hoard | were to hoard hoặc should hoard | were to hoard hoặc should hoard | were to hoard hoặc should hoard | were to hoard hoặc should hoard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hoard | — | let’s hoard | hoard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửahoarding /ˈhɔr.diɳ/
- sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm.
Danh từ
sửahoarding /ˈhɔr.diɳ/
- Hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa).
- Panô để quảng cáo.
Tham khảo
sửa- "hoarding", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)