Âm Hán-Việt của chữ Hán 化石 < tiếng Nhật 化石 (kaseki).
hoá thạch
- Di tích hoá đá của cổ sinh vật để lại ở các tầng đất đá.
Mẫu hoá thạch.
Phát hiện ra hoá thạch của loài khủng long.
Di tích hoá đá của cổ sinh vật để lại ở các tầng đất đá
- Tiếng Ả Rập: مُسْتَحَاثَة gc (mustaḥāṯa), أُحْفُورَة gc (ʔuḥfūra)
- Tiếng Anh: fossil (en)
- Tiếng Asturias: fósil gđ
- Tiếng Ba Lan: skamieniałość (pl) gc
- Tiếng Ba Tư: فسیل (fa) (fosil), سنگواره (fa) (sangvâre)
- Tiếng Belarus: вы́капень gđ (výkapjenʹ), скамяне́ласць gc (skamjanjélascʹ)
- Tiếng Bồ Đào Nha: fóssil (pt)
- Tiếng Bulgari: вкаменелост (bg) gc (vkamenelost)
- Tiếng Catalan: fòssil gđ
- Tiếng Đan Mạch: fossil (da) gt
- Tiếng Đức: Fossil (de) gt
- Tiếng Galicia: fósil (gl) gđ
- Tiếng Hà Lan: fossiel (nl) gt
- Tiếng Hindi: जीवाश्म gđ (jīvāśma)
- Tiếng Hy Lạp: απολίθωμα (el) gt (apolíthoma)
- Tiếng Iceland: steingervingur gđ
- Tiếng Ido: fosilo (io)
- Tiếng Indonesia: fosil (id)
- Tiếng Ireland: iontaise gc
- Tiếng Khmer: ហ្វូស៊ីល (fousiil), បាសាណីភូត (baasaanəyphuut)
- Tiếng Lào: ຊາກຊີວະບູຮານ (lo) (sāk sī wa bū hān)
- Tiếng Latinh fossilis gđ
- Tiếng Latvia: fosilija gc, pārakmeņojums gđ
- Tiếng Mã Lai: fosil (ms)
- Tiếng Macedoni: фоси́л gđ (fosíl)
- Tiếng Maori: mātātoka
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): fossil (no) gđ hoặc gt
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): fossil gt
- Tiếng Nga: ископа́емое (ru) gt (iskopájemoje), окамене́лость (ru) gc (okamenélostʹ)
- Tiếng Nhật: 化石 (ja) (かせき, kaseki)
- Tiếng Norman: fossile gc
- Tiếng Pháp: fossile (fr) gđ
- Tiếng Phần Lan: fossiili (fi)
- Quốc tế ngữ: fosilio
- Tiếng Rumani: fosilă (ro) gc
- Tiếng Séc: zkamenělina gc, fosilie (cs) gc
- Tiếng Serbia-Croatia:
- Chữ Latinh: fòsīl (sh) gđ
- Chữ Kirin: фо̀сӣл gđ
- Tiếng Slovak: skamenelina gc
- Tiếng Slovene: fosil (sl) gđ, okamenina gc
- Tiếng Tagalog: hayto
- Tiếng Tây Ban Nha: fósil (es) gđ
- Tiếng Thái: ฟอสซิล (th), ซากดึกดำบรรพ์
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: fosil (tr), taşıl (tr)
- Tiếng Thụy Điển: fossil (sv) gt
- Tiếng Triều Tiên: 화석(化石) (ko) (hwaseok)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 化石 (zh)
- Tiếng Ukraina: копа́лина gc (kopályna), скам'яні́лість gc (skamʺjanílistʹ)
- Tiếng Ý: fossile (it) gđ
- Tiếng Yiddish: פֿאָסיל gđ (fosil)
- Tiếng Yoruba: àkẹ̀kù
|
- Hoá thạch, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam