Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
di tích
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zi
˧˧
tïk
˧˥
ji
˧˥
tḭ̈t
˩˧
ji
˧˧
tɨt
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟi
˧˥
tïk
˩˩
ɟi
˧˥˧
tḭ̈k
˩˧
Từ nguyên
sửa
Di
:
còn lại
;
tích
:
dấu vết
Danh từ
sửa
di tích
Dấu vết
từ
trước để lại.
Roma là thành phố cổ của biết bao
di tích
lịch sử.
Tham khảo
sửa
"
di tích
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)