hivernage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.vɛʁ.naʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hivernage /i.vɛʁ.naʒ/ |
hivernage /i.vɛʁ.naʒ/ |
hivernage gđ /i.vɛʁ.naʒ/
- Thời gian đỗ ở cảng màu đông; cảng đỗ mùa đông.
- (Địa lý; địa chất) Mùa mưa (ở các nước nhiệt đới).
- (Nông nghiệp) Vụ cày mùa thu.
- (Nông nghiệp) Thời gian nằm chuồng mùa đông (của vật nuôi); cỏ khô trữ cho mùa.
- Đông.
- (Nông nghiệp) Sự hãm phát triển ở nhiệt độ thấp (trứng tằm, cây cối).
Tham khảo
sửa- "hivernage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)