hijack
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửahijack , (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng)
- Chặn xe cộ để cướp (chủ yếu là xe của bọn buôn rượu lậu).
- Bắt cóc máy bay (bằng cách giả làm hành khách, dùng vũ lực bắt người lái phải hạ cánh).
Chia động từ
sửahijack
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hijack | |||||
Phân từ hiện tại | hijacking | |||||
Phân từ quá khứ | hijacked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hijack | hijack hoặc hijackest¹ | hijacks hoặc hijacketh¹ | hijack | hijack | hijack |
Quá khứ | hijacked | hijacked hoặc hijackedst¹ | hijacked | hijacked | hijacked | hijacked |
Tương lai | will/shall² hijack | will/shall hijack hoặc wilt/shalt¹ hijack | will/shall hijack | will/shall hijack | will/shall hijack | will/shall hijack |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hijack | hijack hoặc hijackest¹ | hijack | hijack | hijack | hijack |
Quá khứ | hijacked | hijacked | hijacked | hijacked | hijacked | hijacked |
Tương lai | were to hijack hoặc should hijack | were to hijack hoặc should hijack | were to hijack hoặc should hijack | were to hijack hoặc should hijack | were to hijack hoặc should hijack | were to hijack hoặc should hijack |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hijack | — | let’s hijack | hijack | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "hijack", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)