Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

hiccough

  1. (Y học) Nấc.

Nội động từ

sửa

hiccough nội động từ

  1. Nấc.

Ngoại động từ

sửa

hiccough ngoại động từ

  1. Vừa nói vừa nấc.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa