hiccough
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
hiccough
Nội động từ sửa
hiccough nội động từ
- Nấc.
Ngoại động từ sửa
hiccough ngoại động từ
Chia động từ sửa
hiccough
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo sửa
- "hiccough", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)