Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiccoughed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
hiccoughed
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
hiccough
Chia động từ
sửa
hiccough
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
hiccough
Phân từ
hiện tại
hiccoughing
Phân từ
quá khứ
hiccoughed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
hiccough
hiccough
hoặc
hiccoughest
¹
hiccoughs
hoặc
hiccougheth
¹
hiccough
hiccough
hiccough
Quá khứ
hiccoughed
hiccoughed
hoặc
hiccoughedst
¹
hiccoughed
hiccoughed
hiccoughed
hiccoughed
Tương lai
will
/
shall
²
hiccough
will/shall
hiccough
hoặc
wilt
/
shalt
¹
hiccough
will/shall
hiccough
will/shall
hiccough
will/shall
hiccough
will/shall
hiccough
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
hiccough
hiccough
hoặc
hiccoughest
¹
hiccough
hiccough
hiccough
hiccough
Quá khứ
hiccoughed
hiccoughed
hiccoughed
hiccoughed
hiccoughed
hiccoughed
Tương lai
were
to
hiccough
hoặc
should
hiccough
were to
hiccough
hoặc should
hiccough
were to
hiccough
hoặc should
hiccough
were to
hiccough
hoặc should
hiccough
were to
hiccough
hoặc should
hiccough
were to
hiccough
hoặc should
hiccough
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
hiccough
—
let’s
hiccough
hiccough
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.