Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

heeled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của heel

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

heeled /ˈhild/

  1. gót.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) có tiền.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) mang súng lục.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)