healing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhi.liɳ/
Hoa Kỳ | [ˈhi.liɳ] |
Động từ
sửahealing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "heal" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửaheal
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to heal | |||||
Phân từ hiện tại | healing | |||||
Phân từ quá khứ | healed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | heal | heal hoặc healest¹ | heals hoặc healeth¹ | heal | heal | heal |
Quá khứ | healed | healed hoặc healedst¹ | healed | healed | healed | healed |
Tương lai | will/shall² heal | will/shall heal hoặc wilt/shalt¹ heal | will/shall heal | will/shall heal | will/shall heal | will/shall heal |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | heal | heal hoặc healest¹ | heal | heal | heal | heal |
Quá khứ | healed | healed | healed | healed | healed | healed |
Tương lai | were to heal hoặc should heal | were to heal hoặc should heal | were to heal hoặc should heal | were to heal hoặc should heal | were to heal hoặc should heal | were to heal hoặc should heal |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | heal | — | let’s heal | heal | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửahealing /ˈhi.liɳ/
- Để chữa bệnh, để chữa vết thương.
- healing ointments — thuốc mỡ rịt vết thương
- Đang lành lại, đang lên da non (vết thương).
Tham khảo
sửa- "healing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)