Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhi.liɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ sửa

healing

  1. Phân từ hiện tại của heal

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

healing /ˈhi.liɳ/

  1. Để chữa bệnh, để chữa vết thương.
    healing ointments — thuốc mỡ rịt vết thương
  2. Đang lành lại, đang lên da non (vết thương).

Tham khảo sửa