Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hawse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔz/
Danh từ
sửa
hawse
/ˈhɔz/
(
Hàng hải
)
Vùng
thành
tàu
quanh
lỗ
dây
neo
.
Khoảng cách
giữa
mũi
tàu
và
dây
neo
tàu
.
Vị trí
dây cáp
lúc
bỏ
neo
.
Tham khảo
sửa
"
hawse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)