harry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɛr.i/
Ngoại động từ
sửaharry ngoại động từ /ˈhɛr.i/
Chia động từ
sửaharry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to harry | |||||
Phân từ hiện tại | harrying | |||||
Phân từ quá khứ | harried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | harry | harry hoặc harriest¹ | harries hoặc harrieth¹ | harry | harry | harry |
Quá khứ | harried | harried hoặc harriedst¹ | harried | harried | harried | harried |
Tương lai | will/shall² harry | will/shall harry hoặc wilt/shalt¹ harry | will/shall harry | will/shall harry | will/shall harry | will/shall harry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | harry | harry hoặc harriest¹ | harry | harry | harry | harry |
Quá khứ | harried | harried | harried | harried | harried | harried |
Tương lai | were to harry hoặc should harry | were to harry hoặc should harry | were to harry hoặc should harry | were to harry hoặc should harry | were to harry hoặc should harry | were to harry hoặc should harry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | harry | — | let’s harry | harry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "harry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)