Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhæŋ.kɜː/

Nội động từ

sửa

hanker nội động từ ((thường) + after) /ˈhæŋ.kɜː/

  1. Ao ước, khao khát, thèm muốn.
    to hanker after something — khao khát cái gì

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa