hankering
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhæŋ.kɜ.ːiɳ/
Động từ
sửahankering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của hanker.
Danh từ
sửahankering (số nhiều hankerings)
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "hankering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)