Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌkræft/

Danh từ sửa

handcraft /.ˌkræft/

  1. Nghề thủ công.

Ngoại động từ sửa

handcraft ngoại động từ /.ˌkræft/

  1. Làm bằng thủ công.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa