hall
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɔl/
Hoa Kỳ | [ˈhɔl] |
Danh từ
sửahall /ˈhɔl/
- Phòng lớn, đại sảnh (trong các lâu đài).
- Lâu đài (của địa chủ).
- Phòng họp lớn, hội trường (để hội họp, hoà nhạc... ).
- Toà (thị chính, toà án... ), trụ sở lớn (các nghiệp đoàn... ).
- Phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn (ở các trường học); bữa ăn ở phòng ăn lớn.
- Nhà ở (của học sinh và cán bộ trường đại học Anh); phòng lên lớp.
- Phòng đợi, hành lang ở cửa vào (của một toà nhà lớn).
Tham khảo
sửa- "hall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hɔl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hall /hɔl/ |
halls /hɔl/ |
hall gđ /hɔl/
Tham khảo
sửa- "hall", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)