Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phòng ăn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̤wŋ
˨˩
an
˧˧
fawŋ
˧˧
aŋ
˧˥
fawŋ
˨˩
aŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fawŋ
˧˧
an
˧˥
fawŋ
˧˧
an
˧˥˧
Danh từ
sửa
phòng ăn
Nơi
đặt
bàn ghế
để mọi
người
ngồi
ăn
.
Nhà có
phòng ăn
tươm tất.
Phòng ăn
của kí túc xá.
Tham khảo
sửa
"
phòng ăn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)