Tiếng Việt

sửa
 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
Một tòa lâu đài.

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 樓臺.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləw˧˧ ɗa̤ːj˨˩ləw˧˥ ɗaːj˧˧ləw˧˧ ɗaːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləw˧˥ ɗaːj˧˧ləw˧˥˧ ɗaːj˧˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

lâu đài

  1. Tòa nhà to lớn, đẹpsang trọng.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa