lâu đài
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləw˧˧ ɗa̤ːj˨˩ | ləw˧˥ ɗaːj˧˧ | ləw˧˧ ɗaːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləw˧˥ ɗaːj˧˧ | ləw˧˥˧ ɗaːj˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửalâu đài
- Tòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng.
Dịch
sửaTòa nhà to lớn, đẹp và sang trọng
|
Tham khảo
sửa- "lâu đài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)