habillage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.bi.jaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
habillage /a.bi.jaʒ/ |
habillage /a.bi.jaʒ/ |
habillage gđ /a.bi.jaʒ/
- Sự mặc quần áo.
- Habillage d’une poupée — sự mặc quần áo cho con búp bê
- Sự tỉa bớt cành rễ (cho một cây đem trồng chỗ khác).
- Sự bọc.
- Habillage d’une bouteille — sự bọc một cái chai (cho khỏi vỡ)
- Sự lắp máy (đồng hồ).
- Sự chuẩn bị để nấu nướng; sự chuẩn bị để bán.
- (Ngành in) Sự xếp đặt bài xung quanh tranh ảnh.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "habillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)