Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tranh ảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tranh
+
ảnh
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨajŋ
˧˧
a̰jŋ
˧˩˧
tʂan
˧˥
an
˧˩˨
tʂan
˧˧
an
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂajŋ
˧˥
ajŋ
˧˩
tʂajŋ
˧˥˧
a̰ʔjŋ
˧˩
Danh từ
sửa
tranh
ảnh
Tranh
và
ảnh
nói chung.
Tờ báo có nhiều
tranh ảnh
.
Tham khảo
sửa
"
tranh ảnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)