Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.za.bi.jaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déshabillage
/de.za.bi.jaʒ/
déshabillages
/de.za.bi.jaʒ/

déshabillage /de.za.bi.jaʒ/

  1. Sự cởi áo quần.
  2. Tình trạng ăn mặc hở hang (phụ nữ).
  3. Sự vạch trần.
    Le déshabillage d’un hypocrite — sự vạch trần một kẻ đạo đức giả

Tham khảo

sửa