déshabillage
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.za.bi.jaʒ/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
déshabillage /de.za.bi.jaʒ/ |
déshabillages /de.za.bi.jaʒ/ |
déshabillage gđ /de.za.bi.jaʒ/
- Sự cởi áo quần.
- Tình trạng ăn mặc hở hang (phụ nữ).
- Sự vạch trần.
- Le déshabillage d’un hypocrite — sự vạch trần một kẻ đạo đức giả
Tham khảo sửa
- "déshabillage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)