khủng
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xṵŋ˧˩˧ | kʰuŋ˧˩˨ | kʰuŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xuŋ˧˩ | xṵʔŋ˧˩ |
Phiên âm Hán–ViệtSửa đổi
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ nguyênSửa đổi
Từ Hán-Việt.
Tính từSửa đổi
khủng
DịchSửa đổi
- Tiếng Anh: afraid, frightened, scared, terrified, fearful (ít dùng)
- Tiếng Tây Ban Nha: atemorizado gđ, atemorizada gc, miedoso gđ, miedosa gc, temeroso gđ, temerosa gc