Tiếng Việt sửa

 
hải yến

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːj˧˩˧ iən˧˥haːj˧˩˨ iə̰ŋ˩˧haːj˨˩˦ iəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˩ iən˩˩ha̰ːʔj˧˩ iə̰n˩˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm Hán Việt của chữ (: phiên âm là hải, nghĩa là biển + : phiên âm là yến, nghĩa là chim én).

Danh từ sửa

hải yến

  1. Chim énngoài biển, tổ dùng làm món ăn đặc sản cao cấp.

Đồng nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa