Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đặc sản
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̰ʔk
˨˩
sa̰ːn
˧˩˧
ɗa̰k
˨˨
ʂaːŋ
˧˩˨
ɗak
˨˩˨
ʂaːŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗak
˨˨
ʂaːn
˧˩
ɗa̰k
˨˨
ʂaːn
˧˩
ɗa̰k
˨˨
ʂa̰ːʔn
˧˩
Danh từ
sửa
đặc sản
Sản vật
,
sản phẩm
hay
hàng hoá
mang tính
đặc trưng
của
một
vùng miền
.
Đặc sản
Tây Bắc.