Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
 
yến sào

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iən˧˥ sa̤ːw˨˩iə̰ŋ˩˧ ʂaːw˧˧iəŋ˧˥ ʂaːw˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iən˩˩ ʂaːw˧˧iə̰n˩˧ ʂaːw˧˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm Hán Việt của chữ (: phiên âm là yến, nghĩa là chim én + : phiên âm là sào, nghĩa là tổ). .

Danh từ sửa

yến sào

  1. Tổ chim én bể làm bằng các thứ rêu bể trộn với nước bọt én, có tiếng là thứ ăn rất bổ.

Từ liên hệ sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa