Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̤jŋ˨˩ təj˧˧han˧˧ təj˧˥han˨˩ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hajŋ˧˧ təj˧˥hajŋ˧˧ təj˧˥˧

Danh từ sửa

hành tây

  1. Cây trồngthân to, hình cầu, hình trụ rỗng, các hoa to, hoa trắng hoặc tim tím xếp thành hình sao, dùng làm gia vị.

Tham khảo sửa