grumble
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡrəm.bəl/
Danh từ
sửagrumble /ˈɡrəm.bəl/
- Sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu.
- he is full of grumbles — hắn lúc nào cũng càu nhàu
- Sự lầm bầm; tiếng lầm bầm.
Động từ
sửagrumble /ˈɡrəm.bəl/
- Càu nhàu, cằn nhằn.
- to grumble at (over, about) something — càu nhàu về cái gì
- Lẩm bẩm, lầm bầm.
- to grumble (out) a reply — lẩm bẩm vặc lại
- Gầm lên (sấm).
- thunder grumbling in the distance — sấm rền ở đằng xa
Chia động từ
sửagrumble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grumble | |||||
Phân từ hiện tại | grumbling | |||||
Phân từ quá khứ | grumbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grumble | grumble hoặc grumblest¹ | grumbles hoặc grumbleth¹ | grumble | grumble | grumble |
Quá khứ | grumbled | grumbled hoặc grumbledst¹ | grumbled | grumbled | grumbled | grumbled |
Tương lai | will/shall² grumble | will/shall grumble hoặc wilt/shalt¹ grumble | will/shall grumble | will/shall grumble | will/shall grumble | will/shall grumble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grumble | grumble hoặc grumblest¹ | grumble | grumble | grumble | grumble |
Quá khứ | grumbled | grumbled | grumbled | grumbled | grumbled | grumbled |
Tương lai | were to grumble hoặc should grumble | were to grumble hoặc should grumble | were to grumble hoặc should grumble | were to grumble hoặc should grumble | were to grumble hoặc should grumble | were to grumble hoặc should grumble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grumble | — | let’s grumble | grumble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "grumble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)