Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡroʊp/

Động từ

sửa

grope /ˈɡroʊp/

  1. (+ for, after) Sờ soạng tìm.
  2. Dò dẫm, mò mẫm.
    to grope one's way in the dark — dò dẫm đường trong đêm tối

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa