gravitate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡræ.və.ˌteɪt/
Hoa Kỳ | [ˈɡræ.və.ˌteɪt] |
Nội động từ
sửagravitate nội động từ (+ to, towards) /ˈɡræ.və.ˌteɪt/
- Hướng về, đổ về, bị hút về.
- young people gravitate towards industrials areas — thanh niên đổ về các khu công nghiệp
- (Vật lý) Rơi xuống (vì sức hút), bị hút.
- to gravitate to the bottom — rơi xuống đáy, bị hút xuống đáy
Chia động từ
sửagravitate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gravitate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)