granted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡræn.təd/
Hoa Kỳ | [ˈɡræn.təd] |
Động từ
sửagranted
Chia động từ
sửagrant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grant | |||||
Phân từ hiện tại | granting | |||||
Phân từ quá khứ | granted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grant | grant hoặc grantest¹ | grants hoặc granteth¹ | grant | grant | grant |
Quá khứ | granted | granted hoặc grantedst¹ | granted | granted | granted | granted |
Tương lai | will/shall² grant | will/shall grant hoặc wilt/shalt¹ grant | will/shall grant | will/shall grant | will/shall grant | will/shall grant |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grant | grant hoặc grantest¹ | grant | grant | grant | grant |
Quá khứ | granted | granted | granted | granted | granted | granted |
Tương lai | were to grant hoặc should grant | were to grant hoặc should grant | were to grant hoặc should grant | were to grant hoặc should grant | were to grant hoặc should grant | were to grant hoặc should grant |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grant | — | let’s grant | grant | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Phó từ
sửagranted /ˈɡræn.təd/
Tham khảo
sửa- "granted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)