Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ne.ʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực onéreux
/ɔ.ne.ʁø/
onéreux
/ɔ.ne.ʁø/
Giống cái onéreuse
/ɔ.ne.ʁøz/
onéreuses
/ɔ.ne.ʁøz/

onéreux /ɔ.ne.ʁø/

  1. Tốn kém.
    Investigations onéreuses — những sự tìm tòi nghiên cứu tốn kém
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nặng nề.
    Devoir onéreux — nghĩa vụ nặng nề
    à titre onéreux — phải trả tiền

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa