pesant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.zɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | pesant /pə.zɑ̃/ |
pesants /pə.zɑ̃/ |
Giống cái | pesante /pə.zɑ̃t/ |
pesantes /pə.zɑ̃t/ |
pesant /pə.zɑ̃/
- Có trọng lượng.
- Les corps pesants — những vật có trọng lượng
- Nặng.
- Une charge pesante — gánh nặng
- Se sentir la tête pesante — thấy nặng đầu
- Nặng nề; ì ạch.
- Démarche pesante — dáng đi nặng nề
- Style pesant — lời văn nặng nề
- avoir la main pesante — vụng tay, vụng chân chậm chạp+ nặng tay, đánh mạnh
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pesant /pə.zɑ̃/ |
pesants /pə.zɑ̃/ |
pesant gđ /pə.zɑ̃/
- (Valoir son pesant d' or) Đáng giá nghìn vàng.
Tham khảo
sửa- "pesant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)