sévère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.vɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | sévère /se.vɛʁ/ |
sévères /se.vɛʁ/ |
Giống cái | sévère /se.vɛʁ/ |
sévères /se.vɛʁ/ |
sévère /se.vɛʁ/
- Nghiêm, nghiêm khắc.
- Un maître sévère — ông thầy nghiêm khắc
- Punition sévère — sự trừng phạt nghiêm khắc
- Nghiêm ngặt.
- Morale sévère — đạo đức nghiêm ngặt
- Economie sévère — tiết kiệm nghiêm ngặt
- Nghiêm trang.
- Une beauté sévère — vẻ đẹp nghiêm trang
- Khô khan, không hoa mỹ.
- Architecture sévère — kiến trúc khô khan
- Nặng, nặng nề.
- Pertes sévères — tổn thất nặng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sévère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)