Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mal.ɡʁa.sjø/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực malgracieux
/mal.ɡʁa.sjø/
malgracieux
/mal.ɡʁa.sjø/
Giống cái malgracieuse
/mal.ɡʁa.sjøz/
malgracieux
/mal.ɡʁa.sjø/

malgracieux /mal.ɡʁa.sjø/

  1. (Văn học) Thiếu duyên dáng, vô duyên.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Không lịch sự.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa