Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yêu kiều
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Yêu:
sắc
đẹp;
kiều:
mềm mỏng
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iəw
˧˧
kiə̤w
˨˩
iəw
˧˥
kiəw
˧˧
iəw
˧˧
kiəw
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iəw
˧˥
kiəw
˧˧
iəw
˧˥˧
kiəw
˧˧
Tính từ
sửa
yêu kiều
(Xem
từ nguyên
1)
Nói
người
phụ nữ
xinh xắn
,
mềm mại
.
Người
yêu kiều
như thế, ai mà chẳng quý.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
yêu kiều
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)