Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.ɡʁa.sjø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực disgracieux
/dis.ɡʁa.sjø/
disgracieux
/dis.ɡʁa.sjø/
Giống cái disgracieuse
/dis.ɡʁa.sjøz/
disgracieuses
/dis.ɡʁa.sjøz/

disgracieux /dis.ɡʁa.sjø/

  1. Vô duyên, xấu.
    Démarche disgracieuse — dáng đi vô duyên
  2. Không nhã nhặn, khó chịu.
    Refus disgracieux — sự từ chối không nhã nhặn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa