Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laid
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɛ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
laid
/lɛ/
laids
/lɛ/
Giống cái
laide
/lɛd/
laides
/lɛd/
laid
/lɛ/
Xấu
,
xấu xí
.
Laid
à faire peur
— xấu phát sợ
Xấu xa
,
tồi
.
Une
laide
action
— một hành động xấu xa
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
laid
/lɛ/
laids
/lɛ/
laid
gđ
/lɛ/
Cái
xấu
.
Le
laid
et le beau
— cái xấu và cái đẹp
Tham khảo
sửa
"
laid
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)