Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɡlu.ːiɳ/

Động từ sửa

gluing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "glue" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

gluing /ˈɡlu.ːiɳ/

  1. Sự dán.
  2. G. of manifolds (hình học) sự dán các đa tạp.

Tham khảo sửa