Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡeɪ.təd/

Động từ

sửa

gated

  1. Quá khứphân từ quá khứ của gate

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

gated /ˈɡeɪ.təd/

  1. Thuộc cổng, cửa, cửa van.

Tham khảo

sửa